Characters remaining: 500/500
Translation

eastern hemisphere

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "eastern hemisphere" có thể được dịch sang tiếng Việt "bán cầu phía đông." Đây một thuật ngữ địa dùng để chỉ phần của Trái Đất nằmphía đông của kinh tuyến 0 độ (kinh tuyến Greenwich). Bán cầu phía đông bao gồm nhiều khu vực như châu Á, châu Phi, châu Úc một phần của châu Âu châu Mỹ.

Giải thích đơn giản:
  • Eastern Hemisphere (bán cầu phía đông): phần của Trái Đất nằmbên phải của kinh tuyến 0 độ. chứa nhiều quốc gia nền văn hóa đa dạng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Japan is located in the eastern hemisphere."
    (Nhật Bản nằmbán cầu phía đông.)

  2. Câu nâng cao: "The eastern hemisphere is home to some of the world's most populous countries, such as China and India."
    (Bán cầu phía đông nơi sinh sống của một số quốc gia đông dân nhất thế giới, chẳng hạn như Trung Quốc Ấn Độ.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Western Hemisphere (bán cầu phía tây): phần của Trái Đất nằmbên trái của kinh tuyến 0 độ. Để phân biệt, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "eastern hemisphere" "western hemisphere" để nói về hai phần đối lập của Trái Đất.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Northern Hemisphere (bán cầu phía bắc): Phần của Trái Đất nằmphía bắc của xích đạo.
  • Southern Hemisphere (bán cầu phía nam): Phần của Trái Đất nằmphía nam của xích đạo.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "eastern hemisphere," nhưng có thể những cụm từ khác liên quan đến địa hoặc văn hóa bạn có thể tìm hiểu thêm.

Tóm tắt:

"Eastern hemisphere" một thuật ngữ địa chỉ phần của Trái Đất nằmphía đông của kinh tuyến 0 độ, bao gồm các khu vực như châu Á châu Úc. Những từ liên quan như "western hemisphere," "northern hemisphere," "southern hemisphere" giúp bạn phân biệt các phần khác nhau của Trái Đất.

Noun
  1. bán cầu phía đông

Synonyms

Comments and discussion on the word "eastern hemisphere"